🌟 전파하다 (傳播 하다)

Động từ  

1. 전하여 널리 퍼지게 하다.

1. TRUYỀN BÁ, LAN TRUYỀN: Truyền đi và làm cho lan rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화를 전파하다.
    Propagate culture.
  • Google translate 사상을 전파하다.
    Propagate ideas.
  • Google translate 소식을 전파하다.
    Spread the news.
  • Google translate 해외로 전파하다.
    Spread abroad.
  • Google translate 널리 전파하다.
    Spread widely.
  • Google translate 그는 자신이 가진 것을 어려운 사람과 나누는 문화를 전파하려고 노력했다.
    He tried to spread the culture of sharing what he had with the needy.
  • Google translate 그들은 의료 시설이 없는 지역의 주민들에게 자신들의 의료 기술을 전파했다.
    They disseminated their medical technology to residents in areas without medical facilities.
  • Google translate 선교사들은 기독교를 전 세계로 전파하기 위하여 해외 각지에서 다양한 활동을 하고 있다.
    Missionaries are engaged in various activities abroad to spread christianity around the world.
  • Google translate 해외에서 한국어를 가르치시면 사명감이 남다르시겠어요.
    Teaching korean abroad must have a different sense of mission.
    Google translate 네, 한국에 대해 전파하는 중요한 임무를 맡았다는 생각이 들어요.
    Yes, i think i'm on an important mission to spread about korea.

전파하다: spread; disseminate,つたえる【伝える】,propager, diffuser,propagar, difundir, divulgar, diseminar,يروّج,тараах, дэлгэрүүлэх,truyền bá, lan truyền,แพร่, แพร่กระจาย,menyampaikan, menyebarluaskan,распространять,传播,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전파하다 (전파하다)
📚 Từ phái sinh: 전파(傳播): 전하여 널리 퍼지게 함.

🗣️ 전파하다 (傳播 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47)