🌟 증편하다 (增便 하다)

Động từ  

1. 정기적인 교통편의 횟수를 늘리다.

1. TĂNG CHUYẾN: Tăng số chuyến của phương tiện giao thông mang tính định kì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증편한 차량.
    Enhanced vehicle.
  • Google translate 노선을 증편했다.
    The lines have been enlarged.
  • Google translate 지하철을 증편하다.
    Increase the number of subways.
  • Google translate 운항을 증편하다.
    Increase operations.
  • Google translate 삼 회 증편하다.
    Add three more episodes.
  • Google translate 시에서 버스 노선을 증편함에 따라 앞으로 버스를 이용하는 승객이 더 많아질 전망이다.
    As the city increases bus routes, more passengers are expected to use the buses in the future.
  • Google translate 추석을 맞아 철도 공사 측은 열차를 증편하기로 결정했다.
    The railroad corporation decided to add more trains for chuseok.

증편하다: multiply; expand,ぞうびんする【増便する】,augmenter, accroître,aumentar el número de transportes,يزيد عدد وسيلة النقل,нэмэгдүүлэх,tăng chuyến,เพิ่มเส้นทางการจราจร, ขยายเส้นทางการจราจร,memperbanyak, menambah,,增加班次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증편하다 (증편하다)
📚 Từ phái sinh: 증편(增便): 정기적인 교통편의 횟수를 늘림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Nghệ thuật (76)