🌟 주파하다 (走破 하다)

Động từ  

1. 중간에 쉬지 않고 끝까지 달리다.

1. CHẠY HẾT CỰ LI, CHẠY MỘT MẠCH: Chạy đến cuối mà không nghỉ giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일 마력을 주파하다.
    Spoke one horsepower.
  • Google translate 코스를 주파하다.
    Rectify the course.
  • Google translate 한 시간을 주파하다.
    Spin an hour.
  • Google translate 오 분 안에 주파하다.
    Spread in five minutes.
  • Google translate 빠르게 주파하다.
    To spread rapidly.
  • Google translate 육상 선수는 백 미터를 십 초 안에 주파하였다.
    The runner ran 100 meters in less than 10 seconds.
  • Google translate 이번 대회에서 사백 미터를 4분 내에 주파한 기록이 깨졌다.
    In this competition, the record of 400 meters in less than four minutes was broken.
  • Google translate 나는 이번 마라톤 대회에서 1시간 내에 10킬로미터 코스를 주파하는 게 목표야.
    My goal is to run a 10-kilometer course within an hour of this marathon.
    Google translate 그럼 저번 대회에서 달릴 때보다 더 빨리 달려야겠네?
    Then we should run faster than we did in the last competition, right?

주파하다: finish,そうはする【走破する】 。はしりとおす【走り通す】。はしりぬく【走り抜く】,parcouvrir une distance,recorrer,يجتاز,туулах,chạy hết cự li, chạy một mạch,วิ่งตลอดทาง, วิ่งตลอดไม่พัก, วิ่งไม่พัก,berlari hingga akhir, berlari hingga tujuan,,跑完,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주파하다 (주파하다)
📚 Từ phái sinh: 주파(走破): 중간에 쉬지 않고 끝까지 달림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78)