🌟 제패하다 (制霸 하다)

Động từ  

1. 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓히다.

1. CHINH PHỤC, XÂM CHIẾM: Chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계를 제패하다.
    Conquer the world.
  • Google translate 시장을 제패하다.
    Dominate the market.
  • Google translate 아시아를 제패하다.
    Conquest asia.
  • Google translate 유럽을 제패하다.
    Conquest europe.
  • Google translate 천하를 제패하다.
    Conquer the world.
  • Google translate 히틀러는 세계를 제패하려는 야망을 품고 제이 차 세계 대전을 일으켰다.
    Hitler had an ambition to conquer the world and created the jay cha world war.
  • Google translate 한국 가요가 중국과 일본에 진출하여 아시아를 제패하고 이제는 세계를 향해 진출하고 있다.
    K-pop made inroads into china and japan, dominated asia, and is now making inroads into the world.
  • Google translate 무슨 책을 읽고 있어?
    What book are you reading?
    Google translate 천하를 제패했던 영웅들의 이야기를 다룬 소설이야.
    It's a novel about heroes who conquered the world.

제패하다: dominate; conquer,せいはする【制覇する】,conquérir, obtenir la suprématie,conquistar,يهيمن على,байлдан дагуулах, эзлэх, булаах, дарангуйлах,chinh phục, xâm chiếm,ครอง, ครอบครอง, ครอบงำ, เป็นใหญ่, มีอำนาจเหนือ, มีอิทธิพลเหนือ, ควบคุม, ปกครอง,menaklukkan,,称霸,

2. 운동 경기 등에서 다른 팀을 누르고 우승하다.

2. CHIẾN THẮNG, DẪN ĐẦU: Lấn át đội khác rồi giành thắng lợi trong trận đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인전을 제패하다.
    Win an individual exhibition.
  • Google translate 대회를 제패하다.
    Win a contest.
  • Google translate 마라톤을 제패하다.
    Conquer the marathon.
  • Google translate 올림픽을 제패하다.
    Win the olympic games.
  • Google translate 월드컵을 제패하다.
    Win the world cup.
  • Google translate 축구의 발생지인 이탈리아가 유럽에서 처음으로 올림픽과 월드컵을 한꺼번에 제패하였다.
    Italy, the birthplace of football, won the olympics and the world cup for the first time in europe.
  • Google translate 한국 야구 대표 팀이 올림픽을 제패하여 세계의 주목을 받았다.
    The korean national baseball team won the olympic games, drawing the world's attention.
  • Google translate 월드컵에 임하는 소감을 말씀해 주시겠어요?
    How do you feel about the world cup?
    Google translate 열심히 준비하여 반드시 월드컵을 제패하겠습니다.
    I will prepare hard and win the world cup.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제패하다 (제ː패하다 )
📚 Từ phái sinh: 제패(制霸): 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)