🌟 집필하다 (執筆 하다)

Động từ  

1. 직접 글을 쓰다.

1. VIẾT, BIÊN SOẠN: Trực tiếp viết chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집필하는 과정.
    The process of writing.
  • Google translate 집필한 내용.
    Written content.
  • Google translate 집필한 사람.
    A writer of letters.
  • Google translate 소설가가 집필하다.
    Writes by a novelist.
  • Google translate 교과서를 집필하다.
    Write a textbook.
  • Google translate 문서를 집필하다.
    Write a document.
  • Google translate 소설을 집필하다.
    Write a novel.
  • Google translate 원고를 집필하다.
    Write a manuscript.
  • Google translate 책을 집필하다.
    Writing a book.
  • Google translate 오랫동안 고등학교 교사로 지내시던 어머니는 요즘 교과서를 집필하신다.
    My mother, who has been a high school teacher for a long time, writes textbooks these days.
  • Google translate 집필한 기간이 얼마 안 되는데 그가 이런 장편 소설을 썼다는 것을 믿을 수 없었다.
    I couldn't believe that he had written such a full-length novel in a short period of time.
  • Google translate 이 원고 집필한 사람이 누구죠? 처음 들어보는 이름인데 원고가 참 좋네요.
    Who wrote this manuscript? i've never heard of this name before, but the manuscript is very nice.
    Google translate 아, 어제 신인 작가라며 한 사람이 와서는 우리 쪽에 원고를 두고 갔어요. 그 사람 원고예요.
    Oh, one of the new writers came in yesterday and left the manuscript on our side. he's a plaintiff.

집필하다: write,しっぴつする【執筆する】,écrire, rédiger,redactar,يكتب,эх бичих, зохиох,viết, biên soạn,เขียน, ประพันธ์, แต่ง,menulis langsung,писать собственноручно,执笔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집필하다 (집필하다)
📚 Từ phái sinh: 집필(執筆): 직접 글을 씀.

🗣️ 집필하다 (執筆 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36)