🌟 원고 (原稿)

Danh từ  

1. 인쇄하거나 발표하기 위하여 쓴 글이나 그림.

1. BẢN THẢO: Bức tranh hay bài viết viết để phát biểu hoặc in.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 원고.
    The last manuscript.
  • Google translate 원고 청탁.
    A solicitation of the plaintiff.
  • Google translate 원고가 깨끗하다.
    The manuscript is clean.
  • Google translate 원고를 쓰다.
    Write a manuscript.
  • Google translate 원고를 집필하다.
    Write a manuscript.
  • Google translate 나는 그동안 써 온 소설의 원고를 출판사에 넘겼다.
    I handed over the manuscript of the novel i had been writing to the publisher.
  • Google translate 김 선생의 신작 원고가 완성되어서 출판을 앞두고 있다.
    Mr. kim's new manuscript has been completed and is about to be published.
  • Google translate 선생님, 저희 출판사에서 이번에 발간할 문학 전집에 선생님의 서평을 실을 수 있을까요?
    Sir, can we have your book reviews published by our publisher this time in a full collection of literature?
    Google translate 네, 그럼 제가 원고를 써서 보내 드리겠습니다.
    Yes, then i'll write a manuscript and send it to you.

원고: manuscript; script,げんこう【原稿】,manuscrit,manuscrito,كتابة، نص مكتوب,эх,bản thảo,ต้นฉบับ,naskah, skrip, manuskrip,Рукопись,原稿,

2. 처음 쓴 글.

2. BẢN GỐC: Bài được viết lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설의 원고.
    The manuscript of a novel.
  • Google translate 책의 원고.
    The manuscript of the book.
  • Google translate 원고 상태.
    The state of the manuscript.
  • Google translate 원고를 고치다.
    Fix a manuscript.
  • Google translate 원고를 쓰다.
    Write a manuscript.
  • Google translate 원고를 쓰다.
    Write a manuscript.
  • Google translate 나는 선생님의 원고에 있는 오자를 손보고 있다.
    I'm working on the typos in the teacher's manuscript.
  • Google translate 나는 새로 발표할 소설의 구상을 마치고 원고를 쓰고 있다.
    I'm writing a manuscript after finishing the conception of a new novel to be released.
  • Google translate 논문은 거의 다 썼어요?
    Are you almost done with your thesis?
    Google translate 아직 원고만 써 놓은 상태예요.
    I've only written the manuscript.
Từ đồng nghĩa 초고(草稿): 처음 쓴 글.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원고 (원고)


🗣️ 원고 (原稿) @ Giải nghĩa

🗣️ 원고 (原稿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52)