🌟 임박 (臨迫)

Danh từ  

1. 어떤 때가 가까이 닥쳐옴.

1. SỰ ĐẾN GẦN: Sự đến gần của một thời điểm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀국 임박.
    Approaching return.
  • Google translate 마감 임박.
    Close to the deadline.
  • Google translate 출시 임박.
    Close to launch.
  • Google translate 품절 임박.
    Close to being sold out.
  • Google translate 확산 임박.
    Proliferation imminent.
  • Google translate 임박이 되다.
    Be imminent.
  • Google translate 임박을 하다.
    Be close at hand in hand.
  • Google translate 신상품 판매 임박! 절대 놓치지 마세요!
    New product sales are imminent! never miss it!
  • Google translate 승규는 원고 집필 마감 임박에 정신없는 나날을 보내고 있었다.
    Seung-gyu was having a hectic day at the close of the deadline for writing the manuscripts.
  • Google translate 비행기 표를 어떻게 싸게 구한 거야?
    How did you get a cheap flight ticket?
    Google translate 출발일 임박 항공권이라 싸게 구입할 수 있었어.
    A ticket close to the departure date, so i could buy it cheaply.

임박: approaching; impending; being imminent,せっぱく【切迫】,imminence, approche, proximité,inminencia,وشيك الوقوع,хаяанд ирэх, нүүрлэх,sự đến gần,การใกล้เข้ามา, การอยู่ใกล้, การกำลังจะมาถึง, การย่างเข้ามา,di depan mata, menjelang, mendekat, mendatang,приближение,临近,濒临,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임박 (임박) 임박이 (임바기) 임박도 (임박또) 임박만 (임방만)
📚 Từ phái sinh: 임박하다(臨迫하다): 어떤 때가 가까이 닥쳐오다., 어떤 때나 상황에 가깝게 놓이다.

🗣️ 임박 (臨迫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Xem phim (105) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)