🌟 임박하다 (臨迫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 임박하다 (
임바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 임박(臨迫): 어떤 때가 가까이 닥쳐옴.
🗣️ 임박하다 (臨迫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 개막이 임박하다. [개막 (開幕)]
- 해산이 임박하다. [해산 (解産)]
- 출어가 임박하다. [출어 (出漁)]
- 재선이 임박하다. [재선 (再選)]
- 시간이 임박하다. [시간 (時間)]
- 투표일이 임박하다. [투표일 (投票日)]
- 육순에 임박하다. [육순 (六旬)]
- 눈앞에 임박하다. [눈앞]
- 종점이 임박하다. [종점 (終點)]
- 예정일이 임박하다. [예정일 (豫定日)]
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 임박하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82)