🌟 (校)

Danh từ phụ thuộc  

1. 인쇄하여 교정을 본 횟수를 세는 단위.

1. LẦN (HIỆU ĐÍNH): Đơn vị đếm số lần đã hiệu đính bản in.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    This bridge.
  • Google translate .
    Three bridges.
  • Google translate 를 본 원고.
    The plaintiff who saw the company.
  • Google translate 를 마치다.
    Finish three bridges.
  • Google translate 를 보다.
    Look at this bridge.
  • Google translate 까지 보다.
    Look up to three bridges.
  • Google translate 까지 마친 원고에서 오자를 찾는 일은 쉽지 않다.
    It is not easy to find typos in manuscripts that have been completed up to three bridges.
  • Google translate 이 원고는 사 까지 봤으므로 곧 인쇄에 들어갈 예정이다.
    This manuscript has seen all the way to the school, so it will go into print soon.
  • Google translate 교정을 봤는데도 왜 이렇게 오자가 많죠?
    Why are there so many typos in the proofreading?
    Google translate 아직 이 도 마치지 못한 원고라서 그럴 겁니다.
    It's probably because it's a manuscript that hasn't been finished yet.

교: gyo,こう【校】,épreuve,corrección, revisión,,удаа, ээлж,lần (hiệu đính),รอบ, ครั้ง, ฉบับ,revisi,правка; корректура; вычитывание,校,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (교ː)

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98)