🌟 끄집다

Động từ  

1. 무엇을 끌어 집다.

1. KÉO, LÔI: Chộp lấy thứ gì và kéo đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄집어 당기다.
    Pull.
  • Google translate 아이를 끄집다.
    Pull up a child.
  • Google translate 어깨를 끄집다.
    Pull up one's shoulders.
  • Google translate 팔을 끄집다.
    Pull out the arm.
  • Google translate 손으로 끄집다.
    To drag by hand.
  • Google translate 그는 봉투에서 원고 뭉치를 끄집어 테이블 위에 올려놓았다.
    He pulled a bunch of manuscripts out of the envelope and put them on the table.
  • Google translate 그는 구석에 있던 가방을 끄집어 당겨 책 한 권을 꺼내 놓았다.
    He pulled out the bag in the corner and pulled out a book.
  • Google translate 아이는 집에 가고 싶다며 엄마의 손목을 끄집고 나가려고 했다.
    The child pulled out his mother's wrist, saying he wanted to go home.
  • Google translate 옷장 밑에 손목시계가 들어갔는데 손으로는 못 끄집겠어.
    I got a wristwatch under the closet, but i can't take it off with my hand.
    Google translate 긴 자로 한번 꺼내 봐.
    Take out the long ones.

끄집다: take up; pick up,ひっぱる【引っ張る】,prendre, saisir,sacar, coger, tirar, jalar,,يأخذ,татах, зулгаах, чангаах, чирэх,kéo, lôi,ยกขึ้น, หยิบขึ้นมา, นำขึ้นมา,menarik, menghela, menyeret,брать; хватать; взять,拉,拽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄집다 (끄ː집따) 끄집어 (끄지버) 끄집으니 (끄지브니) 끄집는 (끄짐는)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19)