🌟 꺼지다

  Động từ  

1. 바닥 등이 내려앉아 빠지다.

1. LÚN, SỤT, SẬP: Những cái như nền... sập xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구들이 꺼지다.
    The spheres go out.
  • Google translate 도로가 꺼지다.
    Roads go out.
  • Google translate 땅이 꺼지다.
    Ground goes out.
  • Google translate 마루가 꺼지다.
    The floor goes out.
  • Google translate 바닥이 꺼지다.
    The floor goes out.
  • Google translate 소파가 꺼지다.
    The sofa goes out.
  • Google translate 의자가 꺼지다.
    Chair goes out.
  • Google translate 백 킬로그램이 넘는 삼촌의 몸무게에 소파가 쑥 꺼졌다.
    My uncle weighed over a hundred kilograms and the sofa went flat.
  • Google translate 지진으로 집 앞의 도로가 푹 꺼져 차량 운행이 통제되고 있다.
    The road in front of the house has been blown away by the earthquake, and traffic is being restricted.
  • Google translate 침대가 많이 꺼졌네요?
    The bed's turned off a lot.
    Google translate 네. 막내가 침대 위에서 뛰어놀아서 그렇게 됐어요.
    Yeah. it happened because the youngest played on the bed.
  • Google translate 이 도로는 왜 진입이 통제된 거죠?
    Why is this road closed?
    Google translate 홍수로 도로가 꺼져서 보수 공사를 하고 있거든요.
    The road was turned off by the flood, and we're working on a repair work.

꺼지다: sink; subside,へこむ。くぼむ。おちこむ【落ち込む】,s'affaisser, s'enfoncer,hundirse, derrumbarse, desmoronarse, desplomarse,يهبط,хотойх, хонхойх,lún, sụt, sập,ยุบ, ฟุบ,mencekung dalam,проседать; проваливаться,塌下来,塌陷,

2. 눈이나 볼 등 몸의 어떤 부분이 우묵하게 들어가다.

2. HÕM, HÓP, TRŨNG: Bộ phận nào đó trên cơ thể như mắt hoặc má lõm sâu vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 꺼지다.
    Eyes off.
  • Google translate 배가 꺼지다.
    The ship goes out.
  • Google translate 볼이 꺼지다.
    Ball goes out.
  • Google translate 이마가 꺼지다.
    One's forehead goes out.
  • Google translate 꺼지다.
    Stopped out.
  • Google translate 아이는 꺼진 배를 움켜쥐고 배가 고프다고 말했다.
    The child grabbed a broken stomach and said he was hungry.
  • Google translate 언니는 살이 빠지면서 볼이 푹 꺼져 생기가 없어졌다.
    My sister lost weight and her cheeks were sunken and lifeless.
  • Google translate 눈이 푹 꺼졌네?
    Your eyes are sunken.
    Google translate 응. 며칠 동안 잠도 못 자고 일을 했거든.
    Yeah. i've been up and working for days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼지다 (꺼지다) 꺼지어 (꺼지어꺼지여) 꺼져 (꺼저) 꺼지니 ()


🗣️ 꺼지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꺼지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)