🌟 옴폭

Phó từ  

1. 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양.

1. DẠNG LÕM: Hình dạng lõm tròn sâu vào ở giữa hoặc khuyết vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옴폭 꺼지다.
    Disappear.
  • Google translate 옴폭 들어가다.
    Ohmph in.
  • Google translate 옴폭 패다.
    Ohm-bomb.
  • Google translate 지수는 몇 달 사이에 볼이 옴폭 패어 못 알아볼 정도로 야위었다.
    The index has been so thin that in a few months, the ball has not been able to recognize the om-bomb pears.
  • Google translate 국물이 있는 음식은 납작한 접시보다 옴폭 들어간 그릇에 담는 것이 좋다.
    Food with soup is better served in a bowl of ohms than a flat plate.
  • Google translate 며칠 사이에 눈이 옴폭 꺼졌구나.
    Your eyes have been wide awake in the last few days.
    Google translate 요새 무리해서 일을 하느라 좀 피곤해서 그래요.
    I've been working too hard lately.
큰말 움푹: 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양.

옴폭: hollowly,ぺこんと。ぺこりと,,hundido, sumergido,مقعر,хонхор, гүн, өм,dạng lõm,(ตา)โหล, โบ๋, ลึก, กลวง,melengkung,,深陷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옴폭 (옴폭)
📚 Từ phái sinh: 옴폭하다: 가운데가 오목하게 폭 들어간 데가 있다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36)