🌟 움푹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움푹 (
움푹
)
📚 Từ phái sinh: • 움푹하다: 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다.
🗣️ 움푹 @ Giải nghĩa
- 허방 : 땅바닥이 움푹 패어 빠지기 쉬운 구덩이.
- 구렁텅이 : 몹시 험하고 깊게 움푹 파인 땅.
- 합죽이 : (낮잡아 이르는 말로) 이가 빠져서 입과 볼이 움푹 들어간 사람.
- 합죽하다 : 이가 빠져서 입과 볼이 움푹 들어가 있는 상태이다.
- 퀭하다 : 눈이 움푹 패어 기운 없어 보이다.
- 얽다 : 얼굴에 움푹 파인 자국이 생기다.
- 함몰되다 (陷沒되다) : 일정한 힘을 받아 표면이 안쪽으로 움푹 들어가게 되다.
- 개수대 (개수臺) : 부엌에서 물을 받아서 사용하고 버릴 수 있는 장치가 있는 움푹 파인 모양의 시설.
- 함몰하다 (陷沒하다) : 일정한 힘을 받아 표면이 안쪽으로 움푹 들어가다.
- 함몰 (陷沒) : 일정한 힘을 받아 표면이 안쪽으로 움푹 들어감.
🗣️ 움푹 @ Ví dụ cụ thể
- 동네의 못된 아이들은 이가 다 빠져서 입이 움푹 들어간 노인을 합죽이라고 놀려 댔다. [합죽이]
- 우리는 움푹 팬 저지 위에다가 임시로 천막을 설치했다. [저지 (低地)]
- 갑자기 내린 폭우로 움푹 패인 땅에 원형의 웅덩이가 생겼다. [원형 (圓形)]
- 오래간만에 만난 승규는 크게 아픈 사람처럼 눈이 퀭하게 꺼지고 볼이 움푹 들어가 있었다. [퀭하다]
- 움푹 파인 수레바퀴 자국에 빗물이 고여서 물웅덩이가 만들어졌다. [수레바퀴]
- 움푹 팬 구렁. [구렁]
- 우리 집 벽에는 못이 박혀 움푹 파인 자국들이 많다. [파이다]
- 움푹 꺼진 눈에 목이 부은 그는 완연한 병인의 얼굴이었다. [병인 (病人)]
- 저런, 문이 움푹 들어가 버렸네. 수리비가 많이 나오겠는걸? [찌그리다]
- 움푹 들어가다. [들어가다]
- 네 차 앞부분이 움푹 들어가 있잖아. [들어가다]
- 도로 곳곳에 움푹 파이거나 구멍이 생긴 곳들이 많아서 국부적 보수에 들어갔다. [국부적 (局部的)]
🌷 ㅇㅍ: Initial sound 움푹
-
ㅇㅍ (
연필
)
: 가늘고 긴 검은색 심을 나무 막대 속에 넣어 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 때 쓰는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚT CHÌ, VIẾT CHÌ: Dụng cụ dùng khi viết chữ hay vẽ tranh, được làm bằng cách cho lõi màu đen mảnh và dài vào trong thanh gỗ. -
ㅇㅍ (
우표
)
: 우편 요금을 낸 표시로 우편물에 붙이는 작은 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TEM: Tờ giấy nhỏ được dán trên bưu phẩm để biểu thị đã trả tiền phí chuyển giao bưu phẩm. -
ㅇㅍ (
양파
)
: 모양은 둥글고 매운맛과 특이한 향기가 있는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH TÂY: Rau có củ hình tròn, vị cay và mùi hương đặc trưng. -
ㅇㅍ (
우편
)
: 편지나 소포 등을 보내거나 받는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN NHẬN BƯU PHẨM: Việc nhận và gửi thư từ hoặc bưu kiện. -
ㅇㅍ (
안팎
)
: 안과 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI: Bên trong và bên ngoài. -
ㅇㅍ (
왼편
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN TRÁI: Hướng cùng với hướng Tây khi người đứng nhìn về hướng Bắc. -
ㅇㅍ (
아픔
)
: 육체적으로 괴로운 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU ĐỚN: Cảm giác khổ sở về mặt thể chất. -
ㅇㅍ (
용품
)
: 어떤 일이나 목적에 맞게 쓰이는 물품.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT DỤNG, DỤNG CỤ: Đồ dùng được sử dụng đúng với mục đích hay công việc nào đó. -
ㅇㅍ (
약품
)
: 병이나 상처 등을 고치거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC PHẨM: Chất để uống, thoa hay tiêm nhằm chữa trị hay phòng ngừa bệnh hay vết thương... -
ㅇㅍ (
얼핏
)
: 크게 주의를 기울이지 않는 사이에 잠깐 나타나는 모양.
☆
Phó từ
🌏 THOÁNG QUA, LƯỚT QUA: Hình ảnh xuất hiện thoáng qua trong lúc không chú ý nhiều. -
ㅇㅍ (
여파
)
: 큰 물결이 지나간 뒤에 일어나는 작은 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG BỒI: Ngọn sóng nhỏ ập đến ngay sau khi một ngọn sóng lớn vừa qua. -
ㅇㅍ (
유포
)
: 세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời. -
ㅇㅍ (
열풍
)
: 몹시 사납고 거세게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ LỐC, GIÓ XOÁY: Gió thổi vô cùng mạnh mẽ và dữ dội. -
ㅇㅍ (
우파
)
: 정당이나 단체 내에서 보수적이고 점진적인 경향을 지닌 파.
☆
Danh từ
🌏 PHÁI TẢ, CÁNH TẢ: Phái mang khuynh hướng bảo thủ và tiệm tiến trong một tập thể hay chính đảng. -
ㅇㅍ (
인파
)
: 한곳에 몰려든 수많은 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÒNG NGƯỜI, ĐÁM ĐÔNG: Nhiều người tụ tập lại một chỗ.
• Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)