🌟 용품 (用品)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 목적에 맞게 쓰이는 물품.

1. VẬT DỤNG, DỤNG CỤ: Đồ dùng được sử dụng đúng với mục đích hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골프 용품.
    Golf supplies.
  • Google translate 등산 용품.
    Climbing gear.
  • Google translate 미술 용품.
    Art supplies.
  • Google translate 선물 용품.
    Gift supplies.
  • Google translate 스포츠 용품.
    Sporting goods.
  • Google translate 아기 용품.
    Baby goods.
  • Google translate 자동차 용품.
    Car supplies.
  • Google translate 주방 용품.
    Kitchen supplies.
  • Google translate 민준이는 미술 용품을 파는 가게에서 스케치북과 물감을 샀다.
    Minjun bought sketchbooks and paints at a shop selling art supplies.
  • Google translate 지수는 신혼집에 이불과 베개, 잠옷과 슬리퍼 등 새 침실 용품을 들여놓았다.
    Ji-su brought in new bedroom supplies such as blankets and pillows, pajamas and slippers in her newlywed home.
  • Google translate 아버지 생신 선물로 무엇이 좋을까?
    What would be a good birthday present for my father?
    Google translate 골프를 좋아하시니까 골프 용품을 사 드리는 건 어때?
    Since you like golf, why don't you buy us golf supplies?

용품: goods; articles; items,ようひん【用品】,produit, ustensile, article,artículo, producto,أدوات,зориулалтын бүтээгдэхүүн,vật dụng, dụng cụ,อุปกรณ์, สิ่งของ, สิ่งจำเป็น, เครื่องใช้,barang keperluan, perlengkapan,предмет; вещь,用品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용품 (용ː품)

🗣️ 용품 (用品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82)