🌟 용품 (用品)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 목적에 맞게 쓰이는 물품.

1. VẬT DỤNG, DỤNG CỤ: Đồ dùng được sử dụng đúng với mục đích hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골프 용품.
    Golf supplies.
  • 등산 용품.
    Climbing gear.
  • 미술 용품.
    Art supplies.
  • 선물 용품.
    Gift supplies.
  • 스포츠 용품.
    Sporting goods.
  • 아기 용품.
    Baby goods.
  • 자동차 용품.
    Car supplies.
  • 주방 용품.
    Kitchen supplies.
  • 민준이는 미술 용품을 파는 가게에서 스케치북과 물감을 샀다.
    Minjun bought sketchbooks and paints at a shop selling art supplies.
  • 지수는 신혼집에 이불과 베개, 잠옷과 슬리퍼 등 새 침실 용품을 들여놓았다.
    Ji-su brought in new bedroom supplies such as blankets and pillows, pajamas and slippers in her newlywed home.
  • 아버지 생신 선물로 무엇이 좋을까?
    What would be a good birthday present for my father?
    골프를 좋아하시니까 골프 용품을 사 드리는 건 어때?
    Since you like golf, why don't you buy us golf supplies?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용품 (용ː품)

🗣️ 용품 (用品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Thể thao (88)