🌟 필수 (必需)

Danh từ  

1. 어떤 물건이 반드시 있어야 하거나 반드시 쓰임.

1. SỰ THIẾT YẾU: Việc đồ vật nào đó nhất thiết phải có hoặc nhất thiết được dùng đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필수 공구.
    Essential tools.
  • Google translate 필수 물품.
    Essential articles.
  • Google translate 필수 요소.
    Essential.
  • Google translate 필수 용품.
    Essential articles.
  • Google translate 필수 재료.
    Essential materials.
  • Google translate 엔진은 자동차의 필수 부품이다.
    The engine is an integral part of the car.
  • Google translate 우리는 새집에 가구를 들이고 마트에 가서 청소 도구와 세제 같은 필수 생활용품을 샀다.
    We put furniture in our new house and went to the mart to buy essential household items such as cleaning tools and detergents.
  • Google translate 내일 야외 수업의 필수 준비물은 필기도구와 도시락이고, 필요에 따라 간식을 준비해도 좋습니다.
    The essential supplies for tomorrow's outdoor class are writing utensils and lunch boxes, and snacks may be prepared as necessary.
  • Google translate 오늘 만들 음식에 필수 재료는 뭐예요?
    What are the essential ingredients for today's food?
    Google translate 네, 두부와 김치가 되겠습니다.
    Yes, tofu and kimchi.

필수: being essential; being indispensable; being required,ひつじゅ【必需】,(n.) essentiel, indispensable,imprescindible, indispensable,ضروريّ,хэрэгцээтэй,sự thiết yếu,ความจำเป็น,wajib, penting,обязательный,必需,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필수 (필쑤)

🗣️ 필수 (必需) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81)