🌟 준하다 (準 하다)

Động từ  

1. 어떤 본보기나 기준에 비추어 그대로 따르다.

1. CHẤP HÀNH, TUÂN THEO: Đối chiếu với tiêu chuẩn hay hình mẫu nào đó và làm theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공무원에 준하는 대우.
    Treatment equivalent to civil servants.
  • Google translate 상급자에 준하는 예우.
    Honorable treatment equivalent to the superior.
  • Google translate 국제법에 준하다.
    Compliant with international law.
  • Google translate 시세에 준하다.
    Corresponds to the market.
  • Google translate 우승에 준하다.
    Equivalent to winning.
  • Google translate 우리 회사에서는 수습 사원이라도 일반 사원에 준해서 복지 혜택을 준다.
    In our company, even probationary employees offer welfare benefits equivalent to regular employees.
  • Google translate 우리 학교 학칙에 의하면 편입생도 일반 재학생에 준하여 필수 과목을 모두 수강해야 한다.
    According to our school regulations, transfer students are required to take all the required courses in accordance with the general students.
  • Google translate 실제로는 부부처럼 살았지만 혼인 신고는 하지 않았다면 법적인 보호를 못 받나요?
    If you actually lived like a married couple but didn't report your marriage, would you not be legally protected?
    Google translate 아닙니다. 그런 경우에도 법적인 부부에 준하는 보호를 받을 수 있습니다.
    No. even in that case, you will be protected as much as a legal couple.

준하다: be equivalent,じゅんずる【準ずる・准ずる】,se conformer à, s'appuyer sur,seguir, estar sujeto, estar basado,يحسب ، يكون طبقًا ل ، حسبما,мөрдөх, дагаж мөрдөх,chấp hành, tuân theo,สอดคล้องกัน, ตรงกัน,menerapkan, menjalankan,придерживаться,遵照,依照,按照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준하다 (준ː하다)

🗣️ 준하다 (準 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204)