🌟 이수 (履修)

Danh từ  

1. 일정한 교과 과정이나 과목 등을 순서대로 공부하여 마침.

1. VIỆC HOÀN THÀNH MÔN HỌC, VIỆC HOÀN THÀNH KHÓA HỌC, VIỆC HOÀN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH HỌC: Việc học và kết thúc theo tuần tự môn học hay khóa đào tạo nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이수 과목.
    A course of study.
  • Google translate 이수 과정.
    The course of completion.
  • Google translate 이수 교과.
    A course of completion.
  • Google translate 이수 학점.
    Credit on completion.
  • Google translate 박사 과정 이수.
    Ph.d. completed.
  • Google translate 나는 우리 학과의 필수 이수 과목들을 모두 들었다.
    I've taken all the required courses in our department.
  • Google translate 지수는 석사 과정 이수 후에 논문을 쓰고 석사 학위를 받았다.
    After completing her master's degree, ji-su wrote her thesis and earned her master's degree.
  • Google translate 졸업 최저 이수 학점이 몇 학점인가요?
    What's your lowest graduation score?
    Google translate 백 학점입니다.
    100 credits.

이수: completion,りしゅう【履修】,étude, obtention (de crédit),terminación,إكمال,судлах, дүүргэх, цуглуулах,việc hoàn thành môn học, việc hoàn thành khóa học, việc hoàn thành chương trình học,การสำเร็จการศึกษา, การจบการศึกษา,penyelesaian,прохождение курса,攻读,修完,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이수 (이ː수)
📚 Từ phái sinh: 이수하다(履修하다): 일정한 교과 과정이나 과목 등을 순서대로 공부하여 마치다.

🗣️ 이수 (履修) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365)