🌟 표시 (標示)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사항을 알리는 내용을 겉에 드러내 보임.

1. SỰ BIỂU HIỆN: Việc thể hiện nội dung cho biết điều nào đó ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격 표시.
    Price indication.
  • Google translate 경계 표시.
    Boundary marks.
  • Google translate 원산지 표시.
    Indication of origin.
  • Google translate 유통 기한 표시.
    Display of expiration dates.
  • Google translate 표시가 되다.
    Be marked.
  • Google translate 표시를 달다.
    Put a sign on it.
  • Google translate 표시를 하다.
    Mark.
  • Google translate 정부는 식품에 원산지 표시를 의무화하였다.
    The government made it mandatory for food products to mark their country of origin.
  • Google translate 나는 불량 표시가 된 제품들을 모두 수거하였다.
    I've collected all the defective products.
  • Google translate 화장품 용기가 다 똑같은데, 어느 것부터 사용해야 해?
    Cosmetics containers are all the same, which one should i use first?
    Google translate 뚜껑에 파란색 표시가 있는 것부터 사용하면 돼.
    You can use the one with the blue mark on the lid first.

표시: indication; marking,ひょうじ【表示】,affichage, indication,indicación, señal, marca,إظهار,тэмдэглэгээ,sự biểu hiện,การแสดง, การระบุ, การบ่งชี้,penunjuk, label,выражение,标,标明,标记,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표시 (표시)
📚 Từ phái sinh: 표시되다(標示되다): 어떤 사항을 알리는 내용이 겉에 드러나 보이다. 표시하다(標示하다): 어떤 사항을 알리는 내용을 겉에 드러내 보이다.


🗣️ 표시 (標示) @ Giải nghĩa

🗣️ 표시 (標示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7)