🌟 발신자 (發信者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발신자 (
발씬자
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Ngôn ngữ
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 발신자
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36)