🌟 보수적 (保守的)

  Danh từ  

1. 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.

1. TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보수적인 견해.
    Conservative view.
  • Google translate 보수적인 성향.
    A conservative inclination.
  • Google translate 보수적인 입장.
    A conservative position.
  • Google translate 보수적인 태도.
    A conservative attitude.
  • Google translate 보수적으로 생각하다.
    Think conservatively.
  • Google translate 장관은 성장보다는 안정을 추구하는 보수적인 경제 정책을 펼쳐 왔다.
    The minister has implemented conservative economic policies that seek stability rather than growth.
  • Google translate 새로운 것이나 변화를 반대하는 것을 보면 그 사람은 보수적인 것 같다.
    The person seems conservative, given his opposition to new or change.
  • Google translate 이 신문에 실린 기사들은 보수적인 성향이 강하지 않아요?
    Aren't the articles in this paper very conservative?
    Google translate 맞아요. 기존의 통념을 뒤엎는 젊은이들의 생각을 비판하는 기사가 특히 많지요.
    That's right. there are especially many articles criticizing the ideas of young people who overturn conventional wisdom.
Từ trái nghĩa 진보적(進步的): 사회의 변화나 발전을 추구하는 것.

보수적: conservativeness,ほしゅてき【保守的】,(n.) conservateur,ser conservador,محافظة,хуучинсаг үзэлтэй,tính bảo thủ,ที่อนุรักษ์, ที่คงรักษาไว้, ที่สงวนไว้,konservatif,консервативный,保守的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보수적 (보ː수적)
📚 Từ phái sinh: 보수(保守): 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그…
📚 thể loại: Tính cách   Chính trị  

🗣️ 보수적 (保守的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10)