🌟 봉사자 (奉仕者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉사자 (
봉ː사자
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Tôn giáo
🗣️ 봉사자 (奉仕者) @ Giải nghĩa
- 호스피스 (hospice) : 죽음을 앞둔 환자를 전문적으로 담당하는 병원에서 편안히 임종을 맞도록 도와주는 봉사자.
🗣️ 봉사자 (奉仕者) @ Ví dụ cụ thể
- 자선 사업 봉사자. [자선 사업 (慈善事業)]
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 봉사자
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)