🌟 봉사자 (奉仕者)

  Danh từ  

1. 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.

1. TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의료 봉사자.
    Medical volunteer.
  • Google translate 봉사자 모집.
    Recruitment of volunteers.
  • Google translate 봉사자 선발.
    Selecting volunteers.
  • Google translate 봉사자 활동.
    Volunteering.
  • Google translate 봉사자를 자원하다.
    Volunteering for volunteers.
  • Google translate 지수는 불우 이웃을 돕는 봉사자로 일하고 있다.
    Jisoo is working as a volunteer to help the needy neighbors.
  • Google translate 많은 의료 봉사자들이 의료 환경이 열악한 곳에서 자발적으로 봉사하고 있다.
    Many medical volunteers volunteer in places with poor medical conditions.
  • Google translate 봉사자들의 대가 없는 노력으로 큰 행사를 무사히 마칠 수 있었어요.
    We were able to finish the big event without a reward from the volunteers.
    Google translate 참 고마운 분들이군요.
    Thank you very much.

봉사자: volunteer; person who serves,ほうししゃ【奉仕者】。ボランティア,bénévole,servidor, voluntario,متطوّع، متبرّع,сайн дурын ажилтан, сайн дурынхан,tình nguyện viên,คนให้บริการ, อาสาสมัคร,pekerja sukarela, sukarelawan,доброволец; волонтёр,志愿者,义工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉사자 (봉ː사자)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Tôn giáo  


🗣️ 봉사자 (奉仕者) @ Giải nghĩa

🗣️ 봉사자 (奉仕者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46)