🌟 보수적 (保守的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보수적 (
보ː수적
)
📚 Từ phái sinh: • 보수(保守): 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그…
📚 thể loại: Tính cách Chính trị
🗣️ 보수적 (保守的) @ Ví dụ cụ thể
- 보수적 색조. [색조 (色調)]
- 내가 지금 읽고 있는 책은 보수적 색조를 강하게 띠고 있었다. [색조 (色調)]
- 보수적 윤리관. [윤리관 (倫理觀)]
- 우리 부모님은 시대의 변화에 맞지 않게 너무 보수적이셔. [뿌리(가) 깊다]
- 뿌리 깊은 보수적 사고가 완전히 바뀌기는 어렵지. [뿌리(가) 깊다]
- 보수적 색채. [색채 (色彩)]
- 아직도 우리 사회에서 진보적 성향과 보수적 성향을 가진 좌우 대립이 남아 있다. [좌우 (左右)]
- 보수적 정당인. [정당인 (政黨人)]
- 일부 극좌 세력들이 보수적 성향의 정치가들을 공격하는 사건이 종종 있다. [극좌 (極左)]
- 보수적인 논조. [논조 (論調)]
- 나는 보수적 논조와 진보적 논조의 신문을 모두 읽어 시사 문제를 객관적으로 보려고 한다. [논조 (論調)]
- 보수적 성격을 띠다. [띠다]
- 보수적 성향의 아버지는 여당에서 나온 입후보를 지지하셨다. [입후보 (立候補)]
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 보수적
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255)