🌟 보수적 (保守的)

  Định từ  

1. 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.

1. MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보수적 견해.
    A conservative view.
  • Google translate 보수적 사상.
    Conservative ideas.
  • Google translate 보수적 성향.
    A conservative inclination.
  • Google translate 보수적 의견.
    Conservative opinion.
  • Google translate 보수적 입장.
    A conservative position.
  • Google translate 보수적 생각을 가진 사람들은 전통적인 방법을 바꾸려는 젊은이들을 비판적으로 바라본다.
    Conservative-minded people look critically at young people trying to change traditional methods.
  • Google translate 그는 회장으로 취임해서 성장보다는 안정을 추구했던 기존의 보수적 기업 문화를 바꾸고자 노력했다.
    He took office as chairman and tried to change the existing conservative corporate culture, which sought stability rather than growth.
  • Google translate 부모님이 왜 미용 학원을 그만두라고 하셨니?
    Why did your parents tell you to quit the beauty academy?
    Google translate 우리 부모님은 보수적 성향이 강하셔서 학생은 무조건 공부만 해야 한다고 생각하시거든.
    My parents are conservative and think that students should only study.
Từ trái nghĩa 진보적(進步的): 사회의 변화나 발전을 추구하는.

보수적: conservative,ほしゅてき【保守的】,(dét.) conservateur,conservador,محافظ,хуучинсаг үзэлтэй,mang tính bảo thủ,ที่อนุรักษ์, เชิงอนุรักษ์, ที่คงรักษาไว้, ที่สงวนไว้, หัวเก่า, หัวโบราณ,konservatif,консервативный,保守的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보수적 (보ː수적)
📚 Từ phái sinh: 보수(保守): 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그…
📚 thể loại: Tính cách   Chính trị  

🗣️ 보수적 (保守的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255)