🌟 보수 (保守)

  Danh từ  

1. 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려고 함.

1. SỰ BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보수 단체.
    A conservative group.
  • Google translate 보수 성향.
    Conservative tendencies.
  • Google translate 보수 세력.
    Conservative forces.
  • Google translate 보수 진영.
    The conservative camp.
  • Google translate 진보와 보수.
    Progress and conservatism.
  • Google translate 그 나라는 보수 세력이 권력을 잡고 있어서 정책의 방향에 큰 변화가 없다.
    The country has conservative forces in power, so there is not much change in the direction of policy.
  • Google translate 보수 단체는 기자 회견을 열고 십 년이 넘게 유지되어 온 법안을 폐지하는 것에 반대한다는 의견을 밝혔다.
    The conservative group held a press conference and expressed its opposition to the abolition of the bill, which has been in existence for more than a decade.
  • Google translate 아버지는 왜 새로운 생각이나 의견에 대해 늘 반대하시는 걸까?
    Why does my father always oppose new ideas or opinions?
    Google translate 아버지의 생각이 진보보다는 보수에 가까워서 그래.
    It's because my father's idea is more of a conservative than progress.
Từ trái nghĩa 진보(進步): 정도나 수준이 나아지거나 높아짐., 사회의 변화나 발전을 추구함.

보수: conservation,ほしゅ【保守】,conservation,conservadurismo, lo conservador,محافظة,хуучинсаг,sự bảo thủ,การอนุรักษ์, การคงรักษาไว้, การสงวนไว้,kekolotan,консервативность, консерватизм,保守,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보수 (보ː수)
📚 Từ phái sinh: 보수적(保守的): 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을… 보수적(保守的): 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을… 보수하다: 보석 보증금을 받거나 보증인을 세우고 형사 피고인을 구류에서 풀어 주다., 보…
📚 thể loại: Chính trị  


🗣️ 보수 (保守) @ Giải nghĩa

🗣️ 보수 (保守) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)