🌟 보강되다 (補強 되다)

Động từ  

1. 원래보다 더 튼튼하게 하기 위하여 보태지거나 채워지다.

1. ĐƯỢC GIA TĂNG, ĐƯỢC TĂNG CƯỜNG, ĐƯỢC CỦNG CỐ: Được bổ sung hoặc làm đầy để làm cho vững chắc hơn ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보강된 시설.
    Reinforced facilities.
  • Google translate 보강된 조직력.
    Reinforced tissue.
  • Google translate 교량이 보강되다.
    Bridges are reinforced.
  • Google translate 시설이 보강되다.
    Facilities are reinforced.
  • Google translate 장비가 보강되다.
    Equipment reinforced.
  • Google translate 체력이 보강되다.
    Strengthened physical strength.
  • Google translate 회사의 사업이 확장됨에 따라 조직과 인력이 보강될 예정이다.
    As the company's business expands, the organization and manpower will be reinforced.
  • Google translate 확장 보수 공사를 마친 체육관은 보강된 시설로 더 많은 회원을 받을 수 있게 되었다.
    After the expansion and repair work was completed, the gymnasium was able to receive more members with reinforced facilities.
  • Google translate 오늘 경기에서 우리 팀이 진 이유는 수비가 약했기 때문이야.
    The reason our team lost today's game is because our defense was weak.
    Google translate 맞아. 상대 팀의 공격에 밀리지 않도록 수비가 보강되어야 할 것 같아.
    That's right. i think the defense needs to be reinforced to prevent the opponent's attack.

보강되다: be reinforced; be supplemented,ほきょうされる【補強される】,se renforcer, se consolider, se raffermir, être renforcé, s'amplifier, prendre de l'ampleur,reforzarse, fortalecerse, fortificarse, consolidarse, apuntalarse,يتعزّز,тэнхээрэх, бэхжих, хүчирхэг болох,được gia tăng, được tăng cường, được củng cố,ถูกเสริม, ถูกเพิ่ม, ถูกบำรุง,dikuatkan, ditambahkan, diperkuat,пополняться, дополняться или укрепляться,被增强,被加强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보강되다 (보ː강되다) 보강되다 (보ː강뒈다)
📚 Từ phái sinh: 보강(補強): 원래보다 더 튼튼하게 하기 위하여 보태거나 채움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47)