🌟 보강되다 (補強 되다)

Động từ  

1. 원래보다 더 튼튼하게 하기 위하여 보태지거나 채워지다.

1. ĐƯỢC GIA TĂNG, ĐƯỢC TĂNG CƯỜNG, ĐƯỢC CỦNG CỐ: Được bổ sung hoặc làm đầy để làm cho vững chắc hơn ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보강된 시설.
    Reinforced facilities.
  • 보강된 조직력.
    Reinforced tissue.
  • 교량이 보강되다.
    Bridges are reinforced.
  • 시설이 보강되다.
    Facilities are reinforced.
  • 장비가 보강되다.
    Equipment reinforced.
  • 체력이 보강되다.
    Strengthened physical strength.
  • 회사의 사업이 확장됨에 따라 조직과 인력이 보강될 예정이다.
    As the company's business expands, the organization and manpower will be reinforced.
  • 확장 보수 공사를 마친 체육관은 보강된 시설로 더 많은 회원을 받을 수 있게 되었다.
    After the expansion and repair work was completed, the gymnasium was able to receive more members with reinforced facilities.
  • 오늘 경기에서 우리 팀이 진 이유는 수비가 약했기 때문이야.
    The reason our team lost today's game is because our defense was weak.
    맞아. 상대 팀의 공격에 밀리지 않도록 수비가 보강되어야 할 것 같아.
    That's right. i think the defense needs to be reinforced to prevent the opponent's attack.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보강되다 (보ː강되다) 보강되다 (보ː강뒈다)
📚 Từ phái sinh: 보강(補強): 원래보다 더 튼튼하게 하기 위하여 보태거나 채움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28)