🌟 개화 (開化)

Danh từ  

1. 외국의 발전한 사상과 문물을 받아들여 생각과 생활 방식이 바뀜.

1. SỰ KHAI HÓA: Sự tiếp nhận tư tưởng, văn minh phát triển của nước ngoài và thay đổi cách suy nghĩ, phương thức sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개화 정책.
    The policy of enlightenment.
  • Google translate 개화의 물결.
    Waves of flowers.
  • Google translate 개화가 되다.
    Flowering into bloom.
  • Google translate 개화가 필요하다.
    We need a flower.
  • Google translate 개화를 하다.
    Bloom.
  • Google translate 개화 정책을 펼치려던 왕의 뜻이 보수파의 반대에 부딪쳤다.
    The king's will to implement the policy of enlightenment met with opposition from the conservatives.
  • Google translate 개화의 물결에 따라 사회 변화와 개혁을 주장하는 지식인들이 늘었다.
    The wave of enlightenment has increased the number of intellectuals who advocate social change and reform.
Từ đồng nghĩa 개명(開明): 문명이 발달하여 이전의 무지한 상태를 벗어나 새로운 사상이나 문화, 물건 …
Từ đồng nghĩa 진보(進步): 정도나 수준이 나아지거나 높아짐., 사회의 변화나 발전을 추구함.

개화: enlightenment; civilization,かいか【開化】,ouverture (sur le monde), civilisation, modernisation,civilización,تمدّن ، تحضّر,өөрчлөлт, шинэчлэлт, дэвшил, гэгээрэл,sự khai hóa,การมีอารยธรรม, การนำความเจริญมาสู่,perubahan, refomasi, pembaruan,просвещение,开化,文明,

2. 조선 말기에, 갑오개혁으로 정치 제도를 근대적으로 바꾼 일.

2. SỰ KHAI HÓA: Sự thay đổi chế độ chính trị cận đại do cải cách Giáp ngọ vào thời Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조선의 개화.
    The blooming of joseon.
  • Google translate 개화 정부.
    The government of enlightenment.
  • Google translate 개화 정책.
    The policy of enlightenment.
  • Google translate 개화를 이루다.
    Come into flower.
  • Google translate 조선은 개화 이후로 정치 제도가 근대적으로 변하게 되었다.
    Joseon's political system has changed in modern times since enlightenment.
  • Google translate 개화 운동을 펼쳤던 사람들은 보수 집권 세력으로부터 탄압을 받았다.
    Those who carried out the enlightenment movement were oppressed by the conservative ruling forces.
  • Google translate 1894년 갑오개혁 이후, 정부와 왕실이 분리되면서 개화 정치가 시작되었다.
    After the gabo reform in 1894, the government and royal family separated and the politics of enlightenment began.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개화 (개화)
📚 Từ phái sinh: 개화되다(開化되다): 외국의 발전한 사상과 문물을 받아들여 생각과 생활 방식이 바뀌게 되… 개화하다(開化): 외국의 발전한 사상과 문물을 받아들여 생각과 생활 방식이 바뀌다.

🗣️ 개화 (開化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)