🌟 회칠하다 (灰漆 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회칠하다 (
회칠하다
) • 회칠하다 (훼칠하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회칠(灰漆): 석회를 바름.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 회칠하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11)