🌟 회칠하다 (灰漆 하다)

Động từ  

1. 석회를 바르다.

1. QUÉT VÔI: Bôi vôi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회칠한 무덤.
    A painted grave.
  • 벽에 회칠하다.
    Paint on the wall.
  • 얼굴에 회칠하다.
    Glaze on the face.
  • 천장에 회칠하다.
    Paint on the ceiling.
  • 하얗게 회칠하다.
    Paint white.
  • 절 안에서는 회칠한 표면을 덧칠하는 보수 공사가 한창이었다.
    Inside the temple, repair work was in full swing to paint the painted surface.
  • 우리 가족은 낡은 집을 새로 회칠하고 내부를 개조해서 쓰기로 했다.
    My family decided to repaint the old house and renovate the interior.
  • 이 영화는 누가 주인공이야?
    Who's the main character in this movie?
    저기 얼굴에 회칠한 어릿광대가 주인공이야.
    That's the one with the glazed clown on his face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회칠하다 (회칠하다) 회칠하다 (훼칠하다)
📚 Từ phái sinh: 회칠(灰漆): 석회를 바름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)