🌟 회칠하다 (灰漆 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회칠하다 (
회칠하다
) • 회칠하다 (훼칠하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회칠(灰漆): 석회를 바름.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 회칠하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)