🌟 회칠하다 (灰漆 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회칠하다 (
회칠하다
) • 회칠하다 (훼칠하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회칠(灰漆): 석회를 바름.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 회칠하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78)