🌟 문제화하다 (問題化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문제화하다 (
문ː제화하다
)
🌷 ㅁㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 문제화하다
-
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
무제한하다
)
: 정해진 한도나 범위가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HẠN CHẾ: Không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
민주화하다
)
: 민주주의 이념에 따르거나 민주적인 것으로 바꾸다.
Động từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Theo ý thức hệ của chủ nghĩa dân chủ hay đổi thành điều mang tính dân chủ. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
문제화하다
)
: 문제가 될 만한 요소로 삼다.
Động từ
🌏 VẤN ĐỀ HÓA: Xem như là một yếu tố đáng trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
무정형하다
)
: 일정한 형식이나 모양이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ĐỊNH HÌNH: Không có hình dạng hay hình thức nhất định.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53)