🌟 무제한하다 (無制限 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무제한하다 (
무제한하다
) • 무제한한 (무제한한
) • 무제한하여 (무제한하여
) 무제한해 (무제한해
) • 무제한하니 (무제한하니
) • 무제한합니다 (무제한함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무제한(無制限): 정해진 한도나 범위가 없음.
🌷 ㅁㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 무제한하다
-
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
무제한하다
)
: 정해진 한도나 범위가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HẠN CHẾ: Không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
민주화하다
)
: 민주주의 이념에 따르거나 민주적인 것으로 바꾸다.
Động từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Theo ý thức hệ của chủ nghĩa dân chủ hay đổi thành điều mang tính dân chủ. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
문제화하다
)
: 문제가 될 만한 요소로 삼다.
Động từ
🌏 VẤN ĐỀ HÓA: Xem như là một yếu tố đáng trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅎㅎㄷ (
무정형하다
)
: 일정한 형식이나 모양이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ĐỊNH HÌNH: Không có hình dạng hay hình thức nhất định.
• Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138)