🌟 무제한하다 (無制限 하다)

Tính từ  

1. 정해진 한도나 범위가 없다.

1. KHÔNG HẠN CHẾ: Không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무제한한 보장.
    Unlimited guarantee.
  • Google translate 무제한한 사용.
    Unlimited use.
  • Google translate 무제한한 자유.
    Unlimited freedom.
  • Google translate 무제한한 허용.
    Unlimited allowance.
  • Google translate 무제한하게 사용하다.
    Unlimited use.
  • Google translate 무제한하게 인정하다.
    To admit unlimitedly.
  • Google translate 무제한하게 허용하다.
    Allow unlimited.
  • Google translate 지원받는 자금이 거의 무제한한 만큼 우리는 아낌없이 필요한 것들을 샀다.
    As much as the funding is almost unlimited, we generously bought the things we needed.
  • Google translate 민주주의 사회에서 자유가 보장되지만 그 자유가 무제한하게 허용되지는 않는다.
    Freedom is guaranteed in a democratic society, but it is not allowed unlimited freedom.
  • Google translate 대통령이라고 저렇게 권력을 휘둘러서 되겠어?
    How can a president wield power like that?
    Google translate 맞아, 대통령이라고 권력이 무제한한 것도 아닌데 저렇게 남용해서야.
    That's right, the president doesn't have unlimited power, but he's abusing it like that.

무제한하다: unlimited,むせいげんだ【無制限だ】,illimité, infini, sans limite, sans restriction,infinito, indeterminado, ilimitado, indefinido,بلا حدود,хязгааргүй,không hạn chế,ไม่จำกัด, ไม่มีข้อจำกัด, ไม่มีขอบเขต, ไม่บังคับ, ไม่กำหนด, อย่างเต็มที่, อย่างกว้างใหญ่ไพศาล,tidak berbatas,неограниченный,无限,不限制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무제한하다 (무제한하다) 무제한한 (무제한한) 무제한하여 (무제한하여) 무제한해 (무제한해) 무제한하니 (무제한하니) 무제한합니다 (무제한함니다)
📚 Từ phái sinh: 무제한(無制限): 정해진 한도나 범위가 없음.

💕Start 무제한하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138)