🌟 무제한 (無制限)

Danh từ  

1. 정해진 한도나 범위가 없음.

1. KHÔNG HẠN CHẾ: Việc không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무제한 공급.
    Unlimited supply.
  • Google translate 무제한 방출.
    Unlimited discharge.
  • Google translate 무제한 보장.
    Unlimited guarantee.
  • Google translate 무제한 사용.
    Unlimited use.
  • Google translate 무제한 송출.
    Unlimited transmission.
  • Google translate 무제한 허용.
    Unlimited allowance.
  • Google translate 무제한의 가능성.
    Unlimited possibilities.
  • Google translate 무제한의 권력.
    Unlimited power.
  • Google translate 무제한의 권리.
    Unlimited rights.
  • Google translate 무제한의 욕망.
    Unlimited desire.
  • Google translate 무제한의 자유.
    Unlimited freedom.
  • Google translate 무제한의 혜택.
    Unlimited benefits.
  • Google translate 무제한으로 공급하다.
    Provide unlimited supply.
  • Google translate 무제한으로 늘리다.
    Increase without limit.
  • Google translate 무제한으로 들여오다.
    Unlimited imports.
  • Google translate 무제한으로 사용하다.
    Unlimited use.
  • Google translate 무제한으로 지원하다.
    Unlimited support.
  • Google translate 무제한으로 허용하다.
    Allow unlimited.
  • Google translate 모든 자원은 한정되어 있기 때문에 무제한 사용은 불가능하다.
    Unlimited use is not possible because all resources are limited.
  • Google translate 우리는 그들에게 필요한 자금을 거의 무제한으로 지원하기로 했다.
    We decided to provide them with almost unlimited funds.
  • Google translate 그는 경쟁 상대를 모두 물리치고 왕위에 올라 무제한의 권력을 얻게 되었다.
    He defeated all his rivals and ascended to the throne to gain unlimited power.

무제한: being unlimited,むせいげん【無制限】,(n.) sans limites, sans restrictions,ilimitado,لامحدود,хязгаарлалтгүй,không hạn chế,การไม่จำกัด, การไม่มีข้อจำกัด, การไม่มีขอบเขต, การไม่บังคับ, การไม่กำหนด, เต็มที่, กว้างใหญ่ไพศาล,tidak berbatas,неограниченность; неограниченно,无限,不限制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무제한 (무제한)
📚 Từ phái sinh: 무제한하다(無制限하다): 정해진 한도나 범위가 없다.

🗣️ 무제한 (無制限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)