🌟 무제한 (無制限)

Danh từ  

1. 정해진 한도나 범위가 없음.

1. KHÔNG HẠN CHẾ: Việc không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무제한 공급.
    Unlimited supply.
  • 무제한 방출.
    Unlimited discharge.
  • 무제한 보장.
    Unlimited guarantee.
  • 무제한 사용.
    Unlimited use.
  • 무제한 송출.
    Unlimited transmission.
  • 무제한 허용.
    Unlimited allowance.
  • 무제한의 가능성.
    Unlimited possibilities.
  • 무제한의 권력.
    Unlimited power.
  • 무제한의 권리.
    Unlimited rights.
  • 무제한의 욕망.
    Unlimited desire.
  • 무제한의 자유.
    Unlimited freedom.
  • 무제한의 혜택.
    Unlimited benefits.
  • 무제한으로 공급하다.
    Provide unlimited supply.
  • 무제한으로 늘리다.
    Increase without limit.
  • 무제한으로 들여오다.
    Unlimited imports.
  • 무제한으로 사용하다.
    Unlimited use.
  • 무제한으로 지원하다.
    Unlimited support.
  • 무제한으로 허용하다.
    Allow unlimited.
  • 모든 자원은 한정되어 있기 때문에 무제한 사용은 불가능하다.
    Unlimited use is not possible because all resources are limited.
  • 우리는 그들에게 필요한 자금을 거의 무제한으로 지원하기로 했다.
    We decided to provide them with almost unlimited funds.
  • 그는 경쟁 상대를 모두 물리치고 왕위에 올라 무제한의 권력을 얻게 되었다.
    He defeated all his rivals and ascended to the throne to gain unlimited power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무제한 (무제한)
📚 Từ phái sinh: 무제한하다(無制限하다): 정해진 한도나 범위가 없다.

🗣️ 무제한 (無制限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)