🌟 무제한 (無制限)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무제한 (
무제한
)
📚 Từ phái sinh: • 무제한하다(無制限하다): 정해진 한도나 범위가 없다.
🗣️ 무제한 (無制限) @ Ví dụ cụ thể
- 단기 여행자들에게는 일주일 동안 무제한 승차할 수 있는 정기권이 편리하다. [정기권 (定期券)]
🌷 ㅁㅈㅎ: Initial sound 무제한
-
ㅁㅈㅎ (
민주화
)
: 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế. -
ㅁㅈㅎ (
망중한
)
: 바쁜 가운데 잠깐 생긴 한가한 때.
Danh từ
🌏 LÚC THẢNH THƠI, THỜI GIAN THƯ GIÃN: Thời gian rảnh có được trong chốc lát giữa lúc bận rộn. -
ㅁㅈㅎ (
무저항
)
: 저항하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG KHÁNG CỰ, SỰ KHÔNG CHỐNG CỰ: Việc không chống lại. -
ㅁㅈㅎ (
무정형
)
: 정해진 형식이나 모양이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ĐỊNH HÌNH: Việc không có hình dạng hay hình thức được định ra. -
ㅁㅈㅎ (
무진히
)
: 끝이 없을 만큼 매우.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TẬN: Quá đến mức không có kết thúc. -
ㅁㅈㅎ (
매정히
)
: 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH NHẪN TÂM,: Một cách lãnh đạm và không có tình người đến mức đáng ghét. -
ㅁㅈㅎ (
밀접히
)
: 마주 닿아 아주 가깝게. 또는 그런 관계로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẬT THIẾT: Tiếp xúc một cách rất gần. Hoặc với quan hệ như vậy. -
ㅁㅈㅎ (
무제한
)
: 정해진 한도나 범위가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG HẠN CHẾ: Việc không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)