🌷 Initial sound: ㅁㅈㅎ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

민주화 (民主化) : 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것. Danh từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế.

망중한 (忙中閑) : 바쁜 가운데 잠깐 생긴 한가한 때. Danh từ
🌏 LÚC THẢNH THƠI, THỜI GIAN THƯ GIÃN: Thời gian rảnh có được trong chốc lát giữa lúc bận rộn.

무저항 (無抵抗) : 저항하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG KHÁNG CỰ, SỰ KHÔNG CHỐNG CỰ: Việc không chống lại.

무정형 (無定形) : 정해진 형식이나 모양이 없음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ĐỊNH HÌNH: Việc không có hình dạng hay hình thức được định ra.

무진히 : 끝이 없을 만큼 매우. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TẬN: Quá đến mức không có kết thúc.

매정히 : 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH NHẪN TÂM,: Một cách lãnh đạm và không có tình người đến mức đáng ghét.

밀접히 (密接 히) : 마주 닿아 아주 가깝게. 또는 그런 관계로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẬT THIẾT: Tiếp xúc một cách rất gần. Hoặc với quan hệ như vậy.

무제한 (無制限) : 정해진 한도나 범위가 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG HẠN CHẾ: Việc không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82)