🌟 무진히

Phó từ  

1. 끝이 없을 만큼 매우.

1. MỘT CÁCH VÔ TẬN: Quá đến mức không có kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무진히 고생하다.
    Suffer profusely.
  • Google translate 무진히 노력하다.
    To make an inexhaustible effort.
  • Google translate 무진히 애를 쓰다.
    Take an inexhaustible effort.
  • Google translate 무진히 일하다.
    Work tirelessly.
  • Google translate 무진히 힘쓰다.
    To exert oneself inexhaustible effort.
  • Google translate 무진히 넓은 바다를 바라보니 가슴이 탁 트이는 것 같다.
    Looking at the vast ocean inexhaustible range, my heart seems to my heart.
  • Google translate 아버지는 젊으셨을 때 온갖 일을 하시면서 무진히 고생하셨다.
    My father suffered profusely when he was young, doing all sorts of things.
  • Google translate 제 이름으로 된 집을 장만하기 위해 무진히 애를 썼어요.
    I tried so hard to get a house under my name.
    Google translate 그 많은 노력 끝에 드디어 이렇게 좋은 집을 얻으신 것이로군요.
    After all that effort, you finally got this great house.
Từ đồng nghĩa 무진(無盡): 끝이 없을 만큼 매우.

무진히: limitlessly,はてしなく【果てし無く】。ものすごく【物凄く】,infiniment,infinitamente, indefinidamente, interminablemente,لا محدود,хязгааргүй, барагдахгүй,một cách vô tận,อย่างไม่มีที่สิ้นสุด, อย่างไม่มีขอบเขต, อย่างไม่จำกัด, อย่างไม่รู้จักหมด, อย่างสุดกำลัง,tak berakhir, tak berujung, tak habis-habisnya, tiada akhir,бесконечно; неисчерпаемо; крайне; весьма,无穷无尽,极其,非常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무진히 (무진히)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191)