🌟 매정히

Phó từ  

1. 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없이.

1. MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH NHẪN TÂM, : Một cách lãnh đạm và không có tình người đến mức đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매정히 거절하다.
    A cold refusal.
  • Google translate 매정히 끊다.
    Cut coldly.
  • Google translate 매정히 돌아서다.
    Turn coldly.
  • Google translate 매정히 떠나다.
    Leave coldly.
  • Google translate 매정히 말하다.
    Speak coldly.
  • Google translate 그는 차갑게 웃으며 내 부탁을 매정히 거절했다.
    He smiled coldly and coldly refused my request.
  • Google translate 여자는 남자에게 매정히 이별을 고하고 돌아섰다.
    The woman turned away coldly saying goodbye to the man.
  • Google translate 너 어떻게 그렇게 친구 관계를 매정히 끊어 낼 수 있니?
    How can you break off such a friendship?
    Google translate 걔가 그런 애인 줄 알았다면 애초에 사귀지도 않았을 거야.
    If i had known she was that kind of girl, i wouldn't have even dated her in the first place.

매정히: cold-heartedly,つめたく【冷たく】。むじょうに【無情に】。はくじょうそうに【薄情そうに】,froidement, insensiblement, cruellement,fríamente, con frialdad, cruelmente, despiadadamente,قاسي القلب,хүйтэн хөндий, хатуу ширүүн, хажиг,một cách lạnh lùng, một cách nhẫn tâm,,อย่างเย็นชา, อย่างไม่ปรานีปราศรัย, อย่างไร้ความกรุณา, อย่างเลือดเย็น,secara dingin, dengan tidak bersahabat, dengan ketus,бессердечно; бесчеловечно,无情地,冷漠地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매정히 (매정히)
📚 Từ phái sinh: 매정하다: 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47)