🌟 민주화 (民主化)

  Danh từ  

1. 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것.

1. DÂN CHỦ HÓA: Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민주화 과정.
    The process of democratization.
  • Google translate 민주화 운동.
    The pro-democracy movement.
  • Google translate 민주화 투쟁.
    A struggle for democracy.
  • Google translate 민주화가 되다.
    Become democratized.
  • Google translate 민주화가 이루어지다.
    Democratization takes place.
  • Google translate 민주화를 이룩하다.
    Achieve democratization.
  • Google translate 재벌이 언론을 장악하는 것은 사회 정의와 민주화에 역행하는 일이다.
    Chaebol's control of the media runs counter to social justice and democratization.
  • Google translate 한국 사회가 민주화를 이루기까지는 많은 사람들의 투쟁과 노력이 있었다.
    There were many people's struggles and efforts before korean society achieved democratization.

민주화: democratization,みんしゅか【民主化】,démocratisation,democratización,دمقرطة,ардчилах,dân chủ hóa,การกลายเป็นประชาธิปไตย, การทำให้เป็นประชาธิปไตย,mendemokrasi, pendemokrasian, mendemokrasikan,демократизация,民主化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민주화 (민주화)
📚 Từ phái sinh: 민주화되다(民主化되다): 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌다. 민주화하다(民主化하다): 민주주의 이념에 따르거나 민주적인 것으로 바꾸다.
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Chính trị  

🗣️ 민주화 (民主化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Chính trị (149) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138)