ㅁㅈㅎ (
민주화
)
: 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế.
ㅁㅈㅎ (
망중한
)
: 바쁜 가운데 잠깐 생긴 한가한 때.
Danh từ
🌏 LÚC THẢNH THƠI, THỜI GIAN THƯ GIÃN: Thời gian rảnh có được trong chốc lát giữa lúc bận rộn.
ㅁㅈㅎ (
무저항
)
: 저항하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG KHÁNG CỰ, SỰ KHÔNG CHỐNG CỰ: Việc không chống lại.
ㅁㅈㅎ (
무정형
)
: 정해진 형식이나 모양이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ĐỊNH HÌNH: Việc không có hình dạng hay hình thức được định ra.
ㅁㅈㅎ (
무진히
)
: 끝이 없을 만큼 매우.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TẬN: Quá đến mức không có kết thúc.
ㅁㅈㅎ (
매정히
)
: 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH NHẪN TÂM,: Một cách lãnh đạm và không có tình người đến mức đáng ghét.
ㅁㅈㅎ (
밀접히
)
: 마주 닿아 아주 가깝게. 또는 그런 관계로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẬT THIẾT: Tiếp xúc một cách rất gần. Hoặc với quan hệ như vậy.
ㅁㅈㅎ (
무제한
)
: 정해진 한도나 범위가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG HẠN CHẾ: Việc không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn.