🌟 투쟁하다 (鬪爭 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투쟁하다 (
투쟁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 투쟁(鬪爭): 어떤 대상을 이기기 위한 싸움., 사회 운동, 노동 운동 등에서 무엇을 얻…
🗣️ 투쟁하다 (鬪爭 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 결연히 투쟁하다. [결연히 (決然히)]
- 격렬히 투쟁하다. [격렬히 (激烈히)]
- 과격하게 투쟁하다. [과격하다 (過激하다)]
- 김 교수는 민주주의를 위해 투쟁하다 희생된 사람들을 언급하며 비분강개를 터뜨렸다. [비분강개 (悲憤慷慨)]
- 독재 정치에 투쟁하다. [독재 정치 (獨裁政治)]
- 부단하게 투쟁하다. [부단하다 (不斷하다)]
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91)