🌟 투쟁하다 (鬪爭 하다)

Động từ  

1. 어떤 대상을 이기기 위해 싸우다.

1. ĐẤU TRANH, TRANH ĐẤU: Đọ sức để chiến thắng đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본성과 투쟁하다.
    Fight with nature.
  • 불의와 투쟁하다.
    Fight against injustice.
  • 악과 투쟁하다.
    Fight with evil.
  • 운명과 투쟁하다.
    Fight with fate.
  • 자연과 투쟁하다.
    Fight against nature.
  • 나는 악과 투쟁하는 정의의 사도가 되고 싶었다.
    I wanted to be an apostle of justice fighting evil.
  • 인류는 자연을 정복하고 자연과 투쟁하면서 문명을 이루어 나간다.
    Man conquers nature and struggles with nature, and he makes civilization.
  • 어떻게 하면 저분과 같은 성자의 삶을 살 수 있을까?
    How can i live a saint like him?
    글쎄, 저분은 늘 자신의 욕망과 투쟁하며 사셨다고 하더라.
    Well, he said he always lived fighting his desires.
  • 저희가 환자를 위해 어떤 도움을 줄 수 있을까요?
    How can we help her?
    음, 아무래도 환자 스스로가 병마와 잘 투쟁할 수 있도록 용기를 북돋아 주세요.
    Well, please encourage yourself to fight the disease.

2. 사회 운동, 노동 운동 등에서 무엇을 얻기 위해 생각이 다른 사람이나 집단 간에 싸우다.

2. ĐẤU TRANH, TRANH ĐẤU: Cạnh tranh giữa các nhóm hay những người có suy nghĩ khác nhau của phong trào xã hội, phong trào lao động v.v... để nhận được điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끝까지 투쟁하다.
    Fight to the end.
  • 장기간 투쟁하다.
    Long-term struggle.
  • 현실과 투쟁하다.
    Fight against reality.
  • 앞장서서 투쟁하다.
    To take the lead in fighting.
  • 독립을 위해 투쟁하다.
    Fight for independence.
  • 자유를 위해 투쟁하다.
    Fight for freedom.
  • 민주화 운동가들은 자유 민주주의의 실현을 위해 투쟁한 사람들이다.
    Democratic activists are those who fought for the realization of free democracy.
  • 독립 운동가들은 조국의 독립을 위해 투쟁하다가 목숨을 잃기도 했다.
    Independent activists were killed fighting for their homeland's independence.
  • 우리는 오늘부터 단식 농성에 들어갑니다.
    We're going on a hunger strike from today.
    좋습니다. 이 문제가 해결될 때까지 투쟁하겠다는 우리의 의지를 보여 줍시다.
    Great. let's show our determination to fight until this problem is resolved.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투쟁하다 (투쟁하다)
📚 Từ phái sinh: 투쟁(鬪爭): 어떤 대상을 이기기 위한 싸움., 사회 운동, 노동 운동 등에서 무엇을 얻…

🗣️ 투쟁하다 (鬪爭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97)