🌟 불어오다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불어오다 (
부러오다
) • 불어와 (부러와
) • 불어오니 (부러오니
)
🗣️ 불어오다 @ Giải nghĩa
🗣️ 불어오다 @ Ví dụ cụ thể
- 봄바람이 술술 불어오다. [술술]
- 남풍이 불어오다. [남풍 (南風)]
- 간들거리며 불어오다. [간들거리다]
- 슬슬 불어오다. [슬슬]
- 산들바람이 불어오다. [산들바람]
- 살랑 불어오다. [살랑]
- 쌩 불어오다. [쌩]
- 선선히 불어오다. [선선히]
- 살랑이며 불어오다. [살랑이다]
- 동녘에서 불어오다. [동녘 (東녘)]
- 바닷바람이 불어오다. [바닷바람]
- 바람이 쉬엄쉬엄 불어오다. [쉬엄쉬엄]
- 소르르 불어오다. [소르르]
- 봄바람이 솔솔 불어오다. [솔솔]
- 산들산들 불어오다. [산들산들]
- 살랑살랑 불어오다. [살랑살랑]
- 살랑대며 불어오다. [살랑대다]
- 살랑거리며 불어오다. [살랑거리다]
- 훅 불어오다. [훅]
- 동풍이 불어오다. [동풍 (東風)]
- 동풍이 불어오다. [동풍 (東風)]
- 송풍이 불어오다. [송풍 (松風)]
- 동남풍이 불어오다. [동남풍 (東南風)]
- 휘휘 불어오다. [휘휘]
🌷 ㅂㅇㅇㄷ: Initial sound 불어오다
-
ㅂㅇㅇㄷ (
불어오다
)
: 바람이 이쪽으로 불다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI ĐẾN: Gió thổi đến phía này. -
ㅂㅇㅇㄷ (
불이 일다
)
: 화가 나는 일로 감정이 격해지다.
🌏 NỔI LỬA: Cảm xúc bị kích động do việc nổi giận. -
ㅂㅇㅇㄷ (
부여안다
)
: 두 팔로 감싸서 꼭 끌어안다.
Động từ
🌏 ÔM CHẶT: Vòng hai tay ôm chặt vào. -
ㅂㅇㅇㄷ (
빛을 잃다
)
: 가치가 떨어지거나 없어지게 되다.
🌏 (MẤT ÁNH SÁNG), LỤI TÀN: Giá trị bị giảm đi hoặc trở nên mất đi. -
ㅂㅇㅇㄷ (
발이 익다
)
: 여러 번 다녀서 그 길에 익숙하다.
🌏 QUEN CHÂN, QUEN LỐI: Đi nhiều lần nên quen thuộc con đường đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47)