🌟 산들산들
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산들산들 (
산들산들
)
📚 Từ phái sinh: • 산들산들하다: 사늘한 바람이 가볍고 보드랍게 잇따라 불다., 바람에 물건이 가볍고 보드랍…
🗣️ 산들산들 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄷㅅㄷ: Initial sound 산들산들
-
ㅅㄷㅅㄷ (
시들시들
)
: 조금 시들어서 힘이 없는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HÉO MÒN, MỘT CÁCH Ủ RŨ, MỘT CÁCH HÉO ÚA: Hình ảnh hơi héo nên không còn sức lực. -
ㅅㄷㅅㄷ (
속닥속닥
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Tiếng nói liên tục với giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅅㄷㅅㄷ (
산들산들
)
: 바람이 시원하고 부드럽게 자꾸 부는 모양.
Phó từ
🌏 NHÈ NHẸ: Hình ảnh gió mát và cứ thổi nhẹ. -
ㅅㄷㅅㄷ (
선득선득
)
: 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양.
Phó từ
🌏 LÀNH LẠNH: Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh. -
ㅅㄷㅅㄷ (
숙덕숙덕
)
: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Âm thanh cứ lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4)