🌟 시들시들
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시들시들 (
시들시들
)
📚 Từ phái sinh: • 시들시들하다: 조금 시들어서 힘이 없다.
🌷 ㅅㄷㅅㄷ: Initial sound 시들시들
-
ㅅㄷㅅㄷ (
시들시들
)
: 조금 시들어서 힘이 없는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HÉO MÒN, MỘT CÁCH Ủ RŨ, MỘT CÁCH HÉO ÚA: Hình ảnh hơi héo nên không còn sức lực. -
ㅅㄷㅅㄷ (
속닥속닥
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Tiếng nói liên tục với giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅅㄷㅅㄷ (
산들산들
)
: 바람이 시원하고 부드럽게 자꾸 부는 모양.
Phó từ
🌏 NHÈ NHẸ: Hình ảnh gió mát và cứ thổi nhẹ. -
ㅅㄷㅅㄷ (
선득선득
)
: 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양.
Phó từ
🌏 LÀNH LẠNH: Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh. -
ㅅㄷㅅㄷ (
숙덕숙덕
)
: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Âm thanh cứ lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)