🌟 시들시들

Phó từ  

1. 조금 시들어서 힘이 없는 모양.

1. MỘT CÁCH HÉO MÒN, MỘT CÁCH Ủ RŨ, MỘT CÁCH HÉO ÚA: Hình ảnh hơi héo nên không còn sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시들시들 늘어지다.
    Withering.
  • Google translate 시들시들 말라 가다.
    Wither away.
  • Google translate 시들시들 생기가 없다.
    The withering is lifeless.
  • Google translate 시들시들 처지다.
    Withering.
  • Google translate 시들시들 힘이 빠지다.
    Wither away.
  • Google translate 더위가 계속되자 나뭇가지들이 시들시들 말라 가기 시작했다.
    As the heat continued, the branches began to wither.
  • Google translate 극심한 가뭄 때문에 들판에 꽃잎들은 시들시들 생기가 없었다.
    Because of the severe drought, petals withered in the field.
  • Google translate 어머, 꽃들이 시들시들 축 늘어졌네.
    Oh, the flowers are drooping.
    Google translate 물 좀 줘 봐.
    Give me some water.

시들시들: wiltingly,かれがれ【枯れ枯れ】,,lánguidamente,بشكل ذابل,хорчийх,một cách héo mòn, một cách ủ rũ, một cách héo úa,อย่างเหี่ยวเฉา, อย่างโรยรา,layu,увядший; обмякший (вид),蔫蔫地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시들시들 (시들시들)
📚 Từ phái sinh: 시들시들하다: 조금 시들어서 힘이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11)