🌟 선득선득

Phó từ  

1. 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양.

1. LÀNH LẠNH: Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 살갗에 닿은 한밤중의 공기는 선득선득 서늘했다.
    The air in the middle of the night that touched my skin was cool.
  • Google translate 갑자기 목덜미가 선득선득 느껴지는 게 어디서 찬바람이 들어오는 모양이다.
    Suddenly, i feel a cold wind coming in from somewhere.
  • Google translate 창문 좀 닫으렴. 선득선득 서늘하네.
    Close the window. it's cool and cool.
    Google translate 네. 제가 닫을게요.
    Yes, i'll close it.
센말 선뜩선뜩: 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양., 갑자기 놀라거나 무서워서 서늘한 느낌…

선득선득: chillily,ひやりと。ひやひや。ひんやりと,,frío,باردًا فجأةً ومتكرّرًا,сэрвэгнэх, жихүүцэх,lành lạnh,ลักษณะที่รู้สึกเย็นวาบ, ลักษณะที่รู้สึกเย็นวูบ,,прохладно; свежо; охлажденно,凉丝丝地,

2. 갑자기 놀라거나 무서워서 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양.

2. RỜN RỢN: Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh vì bất ngờ hay sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천둥이 칠 때마다 그는 선득선득 놀랐다.
    Every time the thunder struck, he was startled.
  • Google translate 승규는 방 안에 선득선득 감도는 느낌이 싫어 그곳을 빠져나가고 싶었다.
    Seung-gyu didn't like the feeling of being in the room, so he wanted to get out of it.
  • Google translate 이 길은 너무 깜깜해서 무서워.
    This road is so dark that i'm scared.
    Google translate 그치? 무서운 분위기가 선득선득 감도는 길이네.
    Right? it's a scary road.
센말 선뜩선뜩: 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양., 갑자기 놀라거나 무서워서 서늘한 느낌…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선득선득 (선득썬득)
📚 Từ phái sinh: 선득선득하다: 갑자기 서늘한 느낌이 잇따라 들다., 갑자기 놀라서 마음에 서늘한 느낌이 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76)