🌟 선득선득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선득선득 (
선득썬득
)
📚 Từ phái sinh: • 선득선득하다: 갑자기 서늘한 느낌이 잇따라 들다., 갑자기 놀라서 마음에 서늘한 느낌이 …
🌷 ㅅㄷㅅㄷ: Initial sound 선득선득
-
ㅅㄷㅅㄷ (
시들시들
)
: 조금 시들어서 힘이 없는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HÉO MÒN, MỘT CÁCH Ủ RŨ, MỘT CÁCH HÉO ÚA: Hình ảnh hơi héo nên không còn sức lực. -
ㅅㄷㅅㄷ (
속닥속닥
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Tiếng nói liên tục với giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅅㄷㅅㄷ (
산들산들
)
: 바람이 시원하고 부드럽게 자꾸 부는 모양.
Phó từ
🌏 NHÈ NHẸ: Hình ảnh gió mát và cứ thổi nhẹ. -
ㅅㄷㅅㄷ (
선득선득
)
: 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양.
Phó từ
🌏 LÀNH LẠNH: Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh. -
ㅅㄷㅅㄷ (
숙덕숙덕
)
: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Âm thanh cứ lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.
• Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76)