🌟 선득선득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선득선득 (
선득썬득
)
📚 Từ phái sinh: • 선득선득하다: 갑자기 서늘한 느낌이 잇따라 들다., 갑자기 놀라서 마음에 서늘한 느낌이 …
🌷 ㅅㄷㅅㄷ: Initial sound 선득선득
-
ㅅㄷㅅㄷ (
시들시들
)
: 조금 시들어서 힘이 없는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HÉO MÒN, MỘT CÁCH Ủ RŨ, MỘT CÁCH HÉO ÚA: Hình ảnh hơi héo nên không còn sức lực. -
ㅅㄷㅅㄷ (
속닥속닥
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Tiếng nói liên tục với giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅅㄷㅅㄷ (
산들산들
)
: 바람이 시원하고 부드럽게 자꾸 부는 모양.
Phó từ
🌏 NHÈ NHẸ: Hình ảnh gió mát và cứ thổi nhẹ. -
ㅅㄷㅅㄷ (
선득선득
)
: 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양.
Phó từ
🌏 LÀNH LẠNH: Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh. -
ㅅㄷㅅㄷ (
숙덕숙덕
)
: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Âm thanh cứ lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57)