🌟 휘휘
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘휘 (
휘휘
)
🗣️ 휘휘 @ Giải nghĩa
🗣️ 휘휘 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 손으로 휘휘 파리를 후렸다. [후리다]
- 사내는 아이들에게 시끄러우니 저쪽으로 가라면서 손을 휘휘 저었다. [-라면서]
- 휘휘 젓다. [젓다]
- 휘휘 내두르다. [내두르다]
- 생선 가게의 아주머니가 손을 휘휘 내두르며 파리를 쫓고 계셨다. [내두르다]
- 나는 침전된 가루를 녹이기 위해 젓가락으로 컵을 휘휘 저었다. [침전되다 (沈澱되다)]
- 영수는 커피에 설탕을 듬뿍 넣고 휘휘 저었다. [설탕 (雪糖▽/屑糖▽)]
- 숟가락으로 휘휘 저어서 잘 섞어 보세요. [풀어지다]
- 나는 아궁이 속을 휘휘 저어 꺼져가는 불을 되살렸다. [되살리다]
- 할머니께서는 국자를 휘휘 저어 가며 조청을 걸쭉하게 고으셨다. [고다]
- 외양간 주변에 날파리가 꼬이자 날파리를 쫓기 위해 소들이 꼬리를 휘휘 흔들었다. [꼬이다]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 휘휘
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)