🌟 내휘두르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내휘두르다 (
내ː휘두르다
) • 내휘두르는 (내ː휘두르는
) • 내휘둘러 (내ː휘둘러
) • 내휘두르니 (내ː휘두르니
) • 내휘두릅니다 (내ː휘두름니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내휘둘리다: ‘내휘두르다’의 피동사., ‘내휘두르다’의 피동사.
🌷 ㄴㅎㄷㄹㄷ: Initial sound 내휘두르다
-
ㄴㅎㄷㄹㄷ (
내휘두르다
)
: 어떤 것을 세게 뻗어 휘휘 돌리며 흔들어 대다.
Động từ
🌏 XOAY (NẮM ĐẤM)…: Kéo mạnh cái gì đó rồi xoay lắc vòng vòng.
• Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)