🌟 내휘두르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내휘두르다 (
내ː휘두르다
) • 내휘두르는 (내ː휘두르는
) • 내휘둘러 (내ː휘둘러
) • 내휘두르니 (내ː휘두르니
) • 내휘두릅니다 (내ː휘두름니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내휘둘리다: ‘내휘두르다’의 피동사., ‘내휘두르다’의 피동사.
🌷 ㄴㅎㄷㄹㄷ: Initial sound 내휘두르다
-
ㄴㅎㄷㄹㄷ (
내휘두르다
)
: 어떤 것을 세게 뻗어 휘휘 돌리며 흔들어 대다.
Động từ
🌏 XOAY (NẮM ĐẤM)…: Kéo mạnh cái gì đó rồi xoay lắc vòng vòng.
• Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204)