🌟 내휘두르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내휘두르다 (
내ː휘두르다
) • 내휘두르는 (내ː휘두르는
) • 내휘둘러 (내ː휘둘러
) • 내휘두르니 (내ː휘두르니
) • 내휘두릅니다 (내ː휘두름니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내휘둘리다: ‘내휘두르다’의 피동사., ‘내휘두르다’의 피동사.
🌷 ㄴㅎㄷㄹㄷ: Initial sound 내휘두르다
-
ㄴㅎㄷㄹㄷ (
내휘두르다
)
: 어떤 것을 세게 뻗어 휘휘 돌리며 흔들어 대다.
Động từ
🌏 XOAY (NẮM ĐẤM)…: Kéo mạnh cái gì đó rồi xoay lắc vòng vòng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97)