🌟 침전되다 (沈澱 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침전되다 (
침전되다
) • 침전되다 (침전뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 침전(沈澱): 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉음. 또는 그 물질., 기분이…
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)